Thiết lập lại
Show Filter

    USB Wi-Fi & Bluetooth

    • USB Wi-Fi 6 AX300 Siêu Nhỏ Gọn
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi 6 AX300 Siêu Nhỏ Gọn
      • USB Wi-Fi 6 AX300 Siêu Nhỏ Gọn
      • USB Wi-Fi 6 AX300 Siêu Nhỏ Gọn
      Archer TX1U Nano

      USB Wi-Fi 6 AX300 Siêu Nhỏ Gọn

      • Wi-Fi 6 Tốc độ cao
      • 287 Mbps (2.4 GHz)
      • OFDMA và MU-MIMO
      • WPA3
      • Thiết kế Nano siêu nhỏ gọn
      • Dễ dàng thiết lập
    • USB Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
      • USB Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
      • USB Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
      Archer TX20U

      USB Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800

      • 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • WiFi 6 Tốc Độ Cao
      • Phạm Vi Phủ Sóng Rộng Hơn
      • OFDMA và MU-MIMO
      • WPA3
      • USB 3.0 Tốc Độ Siêu Cao
    • USB Wi-Fi 6 Nano Băng Tần Kép AX1800
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi 6 Nano Băng Tần Kép AX1800
      • USB Wi-Fi 6 Nano Băng Tần Kép AX1800
      • USB Wi-Fi 6 Nano Băng Tần Kép AX1800
      Archer TX20U Nano

      USB Wi-Fi 6 Nano Băng Tần Kép AX1800

      • 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • WiFi 6 Nhanh
      • OFDMA và MU-MIMO
      • WPA3
      • Thiết kế Nano
      • Cài Đặt Dễ Dàng
    • USB Wi-Fi 6 AX900 & Bluetooth 5.3 Nano
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi 6 AX900 & Bluetooth 5.3 Nano
      • USB Wi-Fi 6 AX900 & Bluetooth 5.3 Nano
      • USB Wi-Fi 6 AX900 & Bluetooth 5.3 Nano
      Archer TX10UB Nano

      USB Wi-Fi 6 AX900 & Bluetooth 5.3 Nano

      • High Speed WiFi
      • Dual Band Wireless
      • Bluetooth 5.3
      • Nano design
      • Operating System
      • Advanced Security
    • USB Wi-Fi AC600 & Bluetooth 4.2 Nano
       
      win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi AC600 & Bluetooth 4.2 Nano
      • USB Wi-Fi AC600 & Bluetooth 4.2 Nano
      • USB Wi-Fi AC600 & Bluetooth 4.2 Nano
      Archer T2UB Nano

      USB Wi-Fi AC600 & Bluetooth 4.2 Nano

      • WiFi Tốc Độ Cao
      • Wi-Fi Băng Tần Kép
      • Bluetooth 4.2
      • Thiết Kế Nano Nhỏ Gọn
      • Hệ Điều Hành
      • Bảo Mật Nâng Cao
    • USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
      • USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
      • USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
      Archer T3U

      USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 3.0
      • Mini Size
    • USB Wi-Fi MU-MIMO Nano AC1300
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi MU-MIMO Nano AC1300
      • USB Wi-Fi MU-MIMO Nano AC1300
      • USB Wi-Fi MU-MIMO Nano AC1300
      Archer T3U Nano

      USB Wi-Fi MU-MIMO Nano AC1300

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 2.0
      • Kích Thước Nano
    • USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
      • USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
      • USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
      Archer T2U

      USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC600

      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • USB 2.0
      • Kích thước nhỏ gọn
    • USB Wi-Fi Nano AC600
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Nano AC600
      • USB Wi-Fi Nano AC600
      • USB Wi-Fi Nano AC600
      Archer T2U Nano

      USB Wi-Fi Nano AC600

      329.000 VNĐ
      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • USB 2.0
      • Nano Size
    • USB Bluetooth 5.3
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • USB Bluetooth 5.3
      • USB Bluetooth 5.3
      • USB Bluetooth 5.3
      UB500 Plus

      USB Bluetooth 5.3

      Tại sao bạn nên chọn UB500 Plus?

      • Công nghệ Bluetooth 5.3 tiên tiến: UB500 Plus trang bị công nghệ Bluetooth 5.3 mới nhất, mang đến kết nối ổn định, tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn và phạm vi phủ sóng rộng hơn so với các phiên bản Bluetooth cũ.
      • Kết nối ổn định và đáng tin cậy: Với công nghệ Bluetooth 5.3, UB500 Plus đảm bảo kết nối không bị gián đoạn, cho phép bạn tận hưởng trải nghiệm mượt mà khi sử dụng các thiết bị Bluetooth.
      • Thiết kế nhỏ gọn: Kích thước nhỏ gọn của UB500 Plus cho phép bạn dễ dàng kết nối nó vào bất kỳ cổng USB nào trên PC của mình, mà không chiếm quá nhiều diện tích.
      • Cài đặt đơn giản: UB500 Plus hỗ trợ cài đặt Plug & Play, giúp bạn dễ dàng kết nối và sử dụng thiết bị mà không cần cài đặt phức tạp.
      • Hỗ trợ nhiều hệ điều hành: UB500 Plus tương thích với Windows 11/10/8.1/7, cho phép bạn sử dụng nó với nhiều loại PC khác nhau.
    • USB Bluetooth 5.3 Nano
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • USB Bluetooth 5.3 Nano
      • USB Bluetooth 5.3 Nano
      • USB Bluetooth 5.3 Nano
      UB500

      USB Bluetooth 5.3 Nano

      • Bluetooth 5.3
      • USB 2.0
      • Kích thước Nano
    • USB Bluetooth 4.0 Nano
       
      Win 11
        Compare
      • USB Bluetooth 4.0 Nano
      • USB Bluetooth 4.0 Nano
      • USB Bluetooth 4.0 Nano
      UB400

      USB Bluetooth 4.0 Nano

      • Bluetooth 4.0
      • USB 2.0
      • Nano Size
    • USB Wi-Fi Mini Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Mini Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      • USB Wi-Fi Mini Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      • USB Wi-Fi Mini Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      TL-WN823N

      USB Wi-Fi Mini Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps

      259.000 VND
      • Tốc độ 300Mbps
      • USB 2.0
      • Kích thước nhỏ gọn
    • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      TL-WN821N

      USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps

      • 300 Mbps
      • USB 2.0
    • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      • USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      TL-WN727N

      USB Wi-Fi Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps

      • 150 Mbps
      • USB 2.0
      • Mini Size
    • USB Wi-Fi Nano Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
       
      WIN 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Nano Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      • USB Wi-Fi Nano Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      • USB Wi-Fi Nano Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      TL-WN725N

      USB Wi-Fi Nano Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps

      • 150 Mbps
      • USB 2.0
      • Nano Size

    USB Wi-Fi Độ Lợi Cao

    • USB Wi-Fi AX1800 Hai Ăng-ten Hiệu Suất Cao
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi AX1800 Hai Ăng-ten Hiệu Suất Cao
      • USB Wi-Fi AX1800 Hai Ăng-ten Hiệu Suất Cao
      • USB Wi-Fi AX1800 Hai Ăng-ten Hiệu Suất Cao
      Archer TX30U Plus

      USB Wi-Fi AX1800 Hai Ăng-ten Hiệu Suất Cao

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • USB 3.0
      • 2× Ăng-ten Hiệu Suất Cao
      • Windows 11/10
    • USB Wi-Fi 7 Độ Lợi Cao BE6500
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi 7 Độ Lợi Cao BE6500
      • USB Wi-Fi 7 Độ Lợi Cao BE6500
      • USB Wi-Fi 7 Độ Lợi Cao BE6500
      Archer TBE400UH

      USB Wi-Fi 7 Độ Lợi Cao BE6500

      • 2880 Mbps (6 GHz) + 2880 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
      • Lighting-Fast WiFi 7
      • Lower Latency Gameplay
      • Wider Signal Coverage
      • Multi-Link Operation (MLO)
      • Flexible & Easy Installation
      • Improved Security
      • SuperSpeed USB 3.0
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao AX3000
       
      Mới ra mắt
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao AX3000
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao AX3000
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao AX3000
      Archer TX50UH

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao AX3000

      • 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • WiFi 6 Tốc Độ Cao
      • Phạm Vi Phủ Sóng Rộng Hơn
      • OFDMA và MU-MIMO
      • WPA3
      • USB 3.0 Tốc Độ Siêu Cao
    • Adapter USB Wi-Fi AX1800 Hiệu Suất Cao
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Adapter USB Wi-Fi AX1800 Hiệu Suất Cao
      • Adapter USB Wi-Fi AX1800 Hiệu Suất Cao
      • Adapter USB Wi-Fi AX1800 Hiệu Suất Cao
      Archer TX35U Plus

      Adapter USB Wi-Fi AX1800 Hiệu Suất Cao

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • USB 3.0
      • 2× Ăng-ten hiệu suất cao
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Ăng Ten Kép AX1800
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Ăng Ten Kép AX1800
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Ăng Ten Kép AX1800
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Ăng Ten Kép AX1800
      Archer TX20U Plus

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Ăng Ten Kép AX1800

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • USB 3.0
      • 2× Ăng Ten Đợ Lợi Cao
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1900
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1900
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1900
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1900
      Archer T9UH

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1900

      • 1300 Mbps + 600 Mbps
      • USB 3.0
      • 4 Ăng Ten Độ Lợi Cao
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
      Archer T4U

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 3.0
      • 2 ăng ten độ lợi cao
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300
      Archer T3U Plus

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC1300

      699.000 VND
      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 3.0
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC600
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC600
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC600
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC600
      Archer T2U Plus

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao Băng Tần Kép AC600

      349.000 VND
      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • USB 2.0
      • 1 Ăng ten Độ Lợi Cao
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 300Mbps
       
      win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 300Mbps
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 300Mbps
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 300Mbps
      TL-WN822N

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 300Mbps

      • 300 Mbps
      • Mini USB 2.0
      • 2 ăng ten độ lợi cao
    • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 150Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 150Mbps
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 150Mbps
      • USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 150Mbps
      TL-WN722N

      USB Wi-Fi Độ Lợi Cao 150Mbps

      279.000 VND
      • 150 Mbps
      • USB 2.0
      • 1 ăng ten độ lợi cao

    Card mạng chuẩn PCIe

    • Card mạng PCIe Wi-Fi 7 BE9300 & Bluetooth 5.4
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 7 BE9300 & Bluetooth 5.4
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 7 BE9300 & Bluetooth 5.4
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 7 BE9300 & Bluetooth 5.4
      Archer TBE550E

      Card mạng PCIe Wi-Fi 7 BE9300 & Bluetooth 5.4

      • 5760 Mbps + 2880 Mbps + 688 Mbps
      • 2× High-Performance Antennas
      • Bluetooth 5.4
      • WiFi 7
    • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
       
      Bán chạy
        Compare
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      Archer TX3000E

      Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 2× Ăng ten độ lợi cao
      • Bluetooth 5.2
    • Card mạng PCI Express 10 Gigabit
       
      Win 11
        Compare
      • Card mạng PCI Express 10 Gigabit
      • Card mạng PCI Express 10 Gigabit
      • Card mạng PCI Express 10 Gigabit
      TX401

      Card mạng PCI Express 10 Gigabit

      2.999.000 VND
    • Card Mạng PCIe 2.5 Gigabit
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Card Mạng PCIe 2.5 Gigabit
      • Card Mạng PCIe 2.5 Gigabit
      • Card Mạng PCIe 2.5 Gigabit
      TX201

      Card Mạng PCIe 2.5 Gigabit

    • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
       
        Compare
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      Archer TX55E

      Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 2× High-Gian Antennas
      • Bluetooth 5.2
    • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
       
      win 11
        Compare
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2
      Archer TX50E

      Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX3000 & Bluetooth 5.2

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
      • Bluetooth 5.2
    • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX1800 & Bluetooth 5.2
       
        Compare
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX1800 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX1800 & Bluetooth 5.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX1800 & Bluetooth 5.2
      Archer TX20E

      Card mạng PCIe Wi-Fi 6 AX1800 & Bluetooth 5.2

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • 2 × Ăng-ten độ lợi cao
      • Bluetooth 5.2
    • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1900
       
        Compare
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1900
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1900
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1900
      Archer T9E

      Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1900

      1.600.000 VND
    • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300
      Archer T6E

      Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300

      1.199.000 VND
      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • Card mạng PCIe Wi-Fi AC1200 & Bluetooth 4.2
       
      Win 11
        Compare
      • Card mạng PCIe Wi-Fi AC1200 & Bluetooth 4.2
      • Card mạng PCIe Wi-Fi AC1200 & Bluetooth 4.2
      Archer T5E

      Card mạng PCIe Wi-Fi AC1200 & Bluetooth 4.2

      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 2× Ăng ten độ lợi cao
      • Bluetooth 4.2
    • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
       
      Sắp ra mắt
        Compare
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200
      Archer T4E

      Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200

      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 2 ăng ten độ lợi cao
    • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
       
      Win 11
        Compare
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC600
      Archer T2E

      Card mạng PCI Express Wi-Fi Băng Tần Kép AC600

      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • Ăng ten Độ Lợi Cao
      • Hỗ trợ MU-MIMO
      • Hỗ trợ WPA3
    • Card mạng PCI Express Wi-Fi 300Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi 300Mbps
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi 300Mbps
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi 300Mbps
      TL-WN881ND

      Card mạng PCI Express Wi-Fi 300Mbps

      379.000 VND
      • 300 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • Card mạng PCI Express Wi-Fi 150Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi 150Mbps
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi 150Mbps
      • Card mạng PCI Express Wi-Fi 150Mbps
      TL-WN781ND

      Card mạng PCI Express Wi-Fi 150Mbps

      239.000 VND
      • 150 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • Card mạng PCI Express Gigabit
       
      Win 11
        Compare
      • Card mạng PCI Express Gigabit
      • Card mạng PCI Express Gigabit
      TG-3468

      Card mạng PCI Express Gigabit

      279.000 VND

    Compare Product(/3)