Thiết lập lại
Hide Filter
Show Filter
    •  

      Wi-Fi Speed

      1. BE9300

      2. BE6500

      3. AXE5400

      4. AXE3000

      5. AX5400

      6. AX3000

      7. AX1800

      8. AC1900

      9. AC1300

      10. AC1200

      11. AC600

      12. N300

      13. N150

    •  

      Network Type

      1. Wireless

      2. Wired

    •  

      Wi-Fi Standard

      1. Wi-Fi 6E (802.11ax)

      2. Wi-Fi 6 (802.11ax)

      3. Wi-Fi 5 (802.11ac)

      4. Wi-Fi 4 (802.11n)

    •  

      Portability

      1. Nano Design

      2. Mini Design

      3. Flexible Design

    •  

      Bluetooth

      1. Yes

      2. No

    Card mạng WiFi chuẩn USB

    • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
       
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800
      Archer TX20U

      Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Băng Tần Kép AX1800

      • 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • WiFi 6 Nhanh
      • Phạm Vi Phủ Sóng Rộng Hơn
      • OFDMA và MU-MIMO
      • WPA3
      • USB 3.0 Tốc Độ Siêu Cao
    • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Nano AX1800
       
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Nano AX1800
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Nano AX1800
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Nano AX1800
      Archer TX20U Nano

      Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Wi-Fi 6 Nano AX1800

      • 1201 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • WiFi 6 Nhanh
      • OFDMA và MU-MIMO
      • WPA3
      • Thiết kế Nano
      • Cài Đặt Dễ Dàng
    • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano Bluetooth 4.2 AC600
       
      win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano Bluetooth 4.2 AC600
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano Bluetooth 4.2 AC600
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano Bluetooth 4.2 AC600
      Archer T2UB Nano

      Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano Bluetooth 4.2 AC600

      • WiFi Tốc Độ Cao
      • Wi-Fi Băng Tần Kép
      • Bluetooth 4.2
      • Thiết Kế Nano Nhỏ Gọn
      • Hệ Điều Hành
      • Bảo Mật Nâng Cao
    • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300
      Archer T3U

      Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi MU-MIMO Mini AC1300

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 3.0
      • Mini Size
    • Bộ Chuyển Đổi USB MU-MIMO Không Dây Nano AC1300
       
      New
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB MU-MIMO Không Dây Nano AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi USB MU-MIMO Không Dây Nano AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi USB MU-MIMO Không Dây Nano AC1300
      Archer T3U Nano

      Bộ Chuyển Đổi USB MU-MIMO Không Dây Nano AC1300

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 2.0
      • Kích Thước Nano
    • USB thu WiFi băng tần kép AC600
       
      Win 11
        Compare
      • USB thu WiFi băng tần kép AC600
      • USB thu WiFi băng tần kép AC600
      • USB thu WiFi băng tần kép AC600
      Archer T2U

      USB thu WiFi băng tần kép AC600

      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • USB 2.0
      • Kích thước nhỏ gọn
    • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano AC600
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano AC600
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano AC600
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano AC600
      Archer T2U Nano

      Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Nano AC600

      329.000 VNĐ
      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • USB 2.0
      • Nano Size
    • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB Mini chuẩn N tốc độ 300Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB Mini chuẩn N tốc độ 300Mbps
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB Mini chuẩn N tốc độ 300Mbps
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB Mini chuẩn N tốc độ 300Mbps
      TL-WN823N

      Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB Mini chuẩn N tốc độ 300Mbps

      259.000 VND
      • Tốc độ 300Mbps
      • USB 2.0
      • Kích thước nhỏ gọn
    • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB chuẩn N tốc độ 300Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB chuẩn N tốc độ 300Mbps
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB chuẩn N tốc độ 300Mbps
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB chuẩn N tốc độ 300Mbps
      TL-WN821N

      Bộ chuyển đổi Wi-Fi USB chuẩn N tốc độ 300Mbps

      • 300 Mbps
      • USB 2.0
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps
      TL-WN727N

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Chuẩn N Tốc Độ 150Mbps

      • 150 Mbps
      • USB 2.0
      • Mini Size
    • Bộ chuyển đổi USB Nano chuẩn N không dây tốc độ150Mbps
       
      WIN 11
        Compare
      • Bộ chuyển đổi USB Nano chuẩn N không dây tốc độ150Mbps
      • Bộ chuyển đổi USB Nano chuẩn N không dây tốc độ150Mbps
      • Bộ chuyển đổi USB Nano chuẩn N không dây tốc độ150Mbps
      TL-WN725N

      Bộ chuyển đổi USB Nano chuẩn N không dây tốc độ150Mbps

      • 150 Mbps
      • USB 2.0
      • Nano Size
    • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 4.0
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 4.0
      • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 4.0
      • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 4.0
      UB400

      Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 4.0

      • Bluetooth 4.0
      • USB 2.0
      • Nano Size
    • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 5.0
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 5.0
      • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 5.0
      • Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 5.0
      UB500

      Bộ Chuyển Đổi USB Nano Bluetooth 5.0

      • Bluetooth 5.0
      • USB 2.0
      • Kích thước Nano

    Card mạng WiFi độ lợi cao chuẩn USB

    • BE6500 Wi-Fi 7 High Gain Wireless USB Adapter
       
        Compare
      • BE6500 Wi-Fi 7 High Gain Wireless USB Adapter
      • BE6500 Wi-Fi 7 High Gain Wireless USB Adapter
      • BE6500 Wi-Fi 7 High Gain Wireless USB Adapter
      Archer TBE400UH

      BE6500 Wi-Fi 7 High Gain Wireless USB Adapter

      • 2880 Mbps (6 GHz) + 2880 Mbps (5 GHz) + 688 Mbps (2.4 GHz)
      • Lighting-Fast WiFi 7
      • Lower Latency Gameplay
      • Wider Signal Coverage
      • Multi-Link Operation (MLO)
      • Flexible & Easy Installation
      • Improved Security
      • SuperSpeed USB 3.0
    • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Độ Lợi Cao AX3000
       
      New
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Độ Lợi Cao AX3000
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Độ Lợi Cao AX3000
      • Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Độ Lợi Cao AX3000
      Archer TX50UH

      Bộ Chuyển Đổi USB Không Dây Độ Lợi Cao AX3000

      • 2402 Mbps (5 GHz) + 574 Mbps (2.4 GHz)
      • WiFi 6 Nhanh
      • Phạm Vi Phủ Sóng Rộng Hơn
      • OFDMA và MU-MIMO
      • WPA3
      • USB 3.0 Tốc Độ Siêu Cao
    • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Ăng Ten Kép Độ Lợi Cao AX1800
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Ăng Ten Kép Độ Lợi Cao AX1800
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Ăng Ten Kép Độ Lợi Cao AX1800
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Ăng Ten Kép Độ Lợi Cao AX1800
      Archer TX20U Plus

      Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Ăng Ten Kép Độ Lợi Cao AX1800

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • USB 3.0
      • 2× Ăng Ten Đợ Lợi Cao
    • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1900
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1900
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1900
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1900
      Archer T9UH

      Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1900

      • 1300 Mbps + 600 Mbps
      • USB 3.0
      • 4 Ăng Ten Độ Lợi Cao
    • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép  AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép  AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép  AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép  AC1300
      Archer T4U

      Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép AC1300

      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 3.0
      • 2 ăng ten độ lợi cao
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1300
      Archer T3U Plus

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC1300

      699.000 VND
      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • USB 3.0
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC600
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC600
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC600
      • Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC600
      Archer T2U Plus

      Bộ Chuyển Đổi USB Wi-Fi Băng Tần Kép Độ Lợi Cao AC600

      349.000 VND
      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • USB 2.0
      • 1 Ăng ten Độ Lợi Cao
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Độ Lợi Cao Tốc Độ 300Mbps
       
      win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Độ Lợi Cao Tốc Độ 300Mbps
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Độ Lợi Cao Tốc Độ 300Mbps
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Độ Lợi Cao Tốc Độ 300Mbps
      TL-WN822N

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi USB Độ Lợi Cao Tốc Độ 300Mbps

      • 300 Mbps
      • Mini USB 2.0
      • 2 ăng ten độ lợi cao
    • Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150Mbps
      • Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150Mbps
      • Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150Mbps
      TL-WN722N

      Bộ chuyển đổi USB Wi-Fi Độ lợi cao Tốc độ 150Mbps

      279.000 VND
      • 150 Mbps
      • USB 2.0
      • 1 ăng ten độ lợi cao

    Card mạng chuẩn PCIe

    • BE9300 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 PCIe Adapter
       
        Compare
      • BE9300 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 PCIe Adapter
      • BE9300 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 PCIe Adapter
      • BE9300 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 PCIe Adapter
      Archer TBE550E

      BE9300 Wi-Fi 7 Bluetooth 5.4 PCIe Adapter

      • 5760 Mbps + 2880 Mbps + 688 Mbps
      • 2× High-Performance Antennas
      • Bluetooth 5.4
      • WiFi 7
    • Bộ Chuyển Đổi Mạng PCI Express 10 Gigabit
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Mạng PCI Express 10 Gigabit
      • Bộ Chuyển Đổi Mạng PCI Express 10 Gigabit
      • Bộ Chuyển Đổi Mạng PCI Express 10 Gigabit
      TX401

      Bộ Chuyển Đổi Mạng PCI Express 10 Gigabit

      2.999.000 VND
    • AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter
       
        Compare
      • AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter
      • AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter
      • AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter
      Archer TX55E

      AX3000 Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2 PCIe Adapter

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 2× High-Gian Antennas
      • Bluetooth 5.2
    • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
       
      win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
      • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
      • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
      Archer TX50E

      Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
      • Bluetooth 5.2
    • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
       
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
      • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
      • Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000
      Archer TX3000E

      Bộ Chuyển Đổi PCIe Bluetooth 5.2 Wi-Fi 6 AX3000

      • 2402 Mbps + 574 Mbps
      • 2× Ăng ten độ lợi cao
      • Bluetooth 5.2
    • AX1800 - Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2
       
        Compare
      • AX1800 - Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2
      • AX1800 - Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2
      • AX1800 - Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2
      Archer TX20E

      AX1800 - Card PCIe Wi-Fi 6 Bluetooth 5.2

      • 1201 Mbps + 574 Mbps
      • 2 × Ăng-ten độ lợi cao
      • Bluetooth 5.2
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1300
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1300
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1300
      Archer T6E

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1300

      1.199.000 VND
      • 867 Mbps + 400 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCIe Bluetooth 4.2 AC1200
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCIe Bluetooth 4.2 AC1200
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCIe Bluetooth 4.2 AC1200
      Archer T5E

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCIe Bluetooth 4.2 AC1200

      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 2× Ăng ten độ lợi cao
      • Bluetooth 4.2
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1200
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1200
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1200
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1200
      Archer T4E

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC1200

      849.000 VNĐ
      • 867 Mbps + 300 Mbps
      • 2 ăng ten độ lợi cao
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC600
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC600
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC600
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC600
      Archer T2E

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi Băng Tần Kép PCI Express AC600

      • 433 Mbps + 200 Mbps
      • Ăng ten Độ Lợi Cao
      • Hỗ trợ MU-MIMO
      • Hỗ trợ WPA3
    • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCI Express Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCI Express Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCI Express Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      • Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCI Express Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps
      TL-WN881ND

      Bộ Chuyển Đổi Wi-Fi PCI Express Chuẩn N Tốc Độ 300Mbps

      379.000 VND
      • 300 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • Bộ chuyển đổi Wi-Fi PCI Express tốc độ 150Mbps
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi PCI Express tốc độ 150Mbps
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi PCI Express tốc độ 150Mbps
      • Bộ chuyển đổi Wi-Fi PCI Express tốc độ 150Mbps
      TL-WN781ND

      Bộ chuyển đổi Wi-Fi PCI Express tốc độ 150Mbps

      239.000 VND
      • 150 Mbps
      • 2 Ăng ten độ lợi cao
    • Bộ chuyển đổi mạng Gigabit PCI Express
       
      Win 11
        Compare
      • Bộ chuyển đổi mạng Gigabit PCI Express
      • Bộ chuyển đổi mạng Gigabit PCI Express
      TG-3468

      Bộ chuyển đổi mạng Gigabit PCI Express

      279.000 VND

    Compare Product(/3)

      From United States?

      Get products, events and services for your region.