EC220-F5

New

EC220-F5

  • 867 Mbps + 300 Mbps WiFi
  • 5× 10/100 Mbps Ports
  • CPU    MT7628AN    MediaTek. Xung nhịp 575Mhz
  • Wi-Fi MT7628AN+MT7613BEN MediaTek
  • RAM 64MB M14D5121632A-2.5BG2A ESMT
  • Flash 8MB W25Q64JVSSIQ EN25QH64A-104HIP Winbond ESMT

Wi-Fi Mạnh Mẽ,
Vùng Phủ Rộng Lớn

Router Wi-Fi Băng Tần Kép AC1200

EC220-F5

Wi-Fi Băng Tần Kép Tốc Độ Cao cho Kết Nối Tốt Hơn

EC220-F5 cho phép PC hoặc laptop của bạn tận hưởng công nghệ Wii-Fi Chuẩn AC kết nối nhanh hơn gấp 3 lần so với Wi-Fi chuẩn N.
Với tốc độ 300Mbps trên băng tần 2.4GHz và 867Mbps trên băng tần 5GHz, EC220-F5 là sự lựa chọn ưu việt để truyền phát HD liền mạch, chơi game trực tuyến và các tác vụ khác đòi hỏi nhiều băng thông.

867 Mbps 5GHz
300 Mbps 2.4GHz

Thiết Kế Ăng Ten Sáng Tạo cho Vùng Phủ Tối Đa

Bốn ăng-ten được sắp xếp hợp lý giúp tất cả các kết nối của bạn hoạt động hiệu quả và ổn định hơn. Công nghệ ăng-ten tiên tiến giúp tăng độ nhạy thu sóng để mở rộng vùng phủ sóng Wi-Fi cho ngôi nhà của bạn.

 
 

Quyền Kiểm Soát Của Phụ Huynh Đơn Giản

Giám sát trẻ em và nhân viên có quyền truy cập có trách nhiệm, được kiểm soát bởi phụ huynh hoặc quản trị viên. Sử dụng các từ khóa để dễ dàng thiết lập danh sách đen và giới hạn mức độ truy cập web.

 

Hỗ Trợ Multi-SSID

Nhiều SSID giúp các nhà khai thác dễ dàng tạo các mạng WLAN riêng biệt để triển khai các dịch vụ khác nhau, chẳng hạn như IPTV, Internet, v.v.

 

Dễ Dàng Cài Đặt và Quản Lý Qua Ứng Dụng Tether

Ứng dụng Tether miễn phí có sẵn cho cả thiết bị Android và iOS, giúp bạn dễ dàng thiết lập EC220-F5 và quản lý cài đặt mạng của mình.

Quản Lý Từ Xa Dễ Dàng cho Nhà Mạng (ISP)

Hỗ trợ các giao thức TR-069, cho phép nhà mạng (ISP) định cấu hình và quản lý từ xa các thiết bị của người dùng cuối. Hỗ trợ TR-098.

TR-069

Quản Lý Từ Xa

TR-098

Giải pháp Aginet của TP-Link: Giảm đáng kể OPEX của ISPs

Hỗ trợ Cấu hình Aginet, cho phép ISP tùy chỉnh cấu hình mặc định theo yêu cầu của họ và giữ nguyên cài đặt sau khi người dùng đặt lại thiết bị.

Hỗ trợ Aginet ACS, cho phép ISP thực hiện quản lý từ xa các thiết bị đã triển khai và giảm chi phí bảo trì tại chỗ.

Cấu hình Aginet cho cấu hình hàng loạt

Aginet ACS để quản lý từ xa

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 1× 10/100 Mbps WAN Port
4× 10/100 Mbps LAN Ports
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 9 V ⎓ 0.85 A
Kích thước ( R x D x C ) 9.1 × 5.7 × 1.5 in
(229.9 × 144.2 × 36.9 mm)
Ăng ten 4 External Antennas
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz, IEEE 802.11b/g/n 2.4 GHz,
Băng tần 2.4 GHz and 5 GHz
Tốc độ tín hiệu 2.4 GHz: 300 Mbps
5 GHz: 867 Mbps*
Công suất truyền tải CE: <20 dBm(2.4 GHz), <23 dBm (5 GHz)
Tính năng Wi-Fi Enable/Disable Wireless Radio, WDS Bridge, WMM, Wireless Schedule, Wireless Statistics, Access Point mode
Bảo mật Wi-Fi WPA/WPA2 encryptions
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ QoS by Device
Dạng WAN Dynamic IP, Static IP, PPPoE, PPTP, L2TP
Quản lý Local management: WebGUI, Tether app
Remote management: TR-069, TR-181, TR-111, TR-143, Aginet ACS
DHCP Server, Client, DHCP Client List, Address Reservation
Port Forwarding Vritual Server, Port Triggering, DMZ, UPnP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec
Kiểm soát truy cập Parental Controls, Local Management Control, Host List, White List, Black List
Bảo mật tường lửa DoS, SPI Firewall, IP Address Filter, IP and MAC Address Binding
Giao thức Supports IPv4 and IPv6
KHÁC
Sản phẩm bao gồm Wi-Fi Router EC220-F5
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
Requirements Microsoft Windows 98SE/NT/2000/XP/Vista™/7/8/8.1/10, MAC OS, NetWare, UNIX or Linux
Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other Java-enabled browser
Cable or DSL Modem (if needed)
Subscription with an internet service provider (for internet access)
Chứng chỉ CE, RoHS
Môi trường Operating Temperature: 0℃–40℃ (32℉–104℉)
Storage Temperature: -40℃–60℃ (-40℉–140℉)
Operating Humidity: 10%–90% non-condensing
Storage Humidity: 5%–90% non-condensing

From United States?

Get products, events and services for your region.