Compare Product: Deco X20 (1-pack) vs Deco X50

Click to skip the navigation bar

Compare Product

< See all models

Deco X20 (1-pack) V4    

Deco X20 (1-pack)

Deco X50 V2    

Deco X50

WI-FI

Standards and Protocols
Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds
AX1800
5 GHz: 1201 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
AX3000
5 GHz: 2402 Mbps (802.11ax, HE160)
2.4 GHz: 574 Mbps (802.11ax)
WiFi Range
Nhà 1-3 Phòng ngủ (1 thiết bị)
Nhà 3-4 Phòng ngủ (2 thiết bị)
Nhà 4-6 phòng ngủ (3 thiết bị)
Công nghệ Mesh TP-Link
Hệ thống backhaul Ethernet tùy chọn hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco để cung cấp vùng phủ sóng liền mạch

2 × Ăng-ten (Ngầm)
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
Nhà 1-3 Phòng Ngủ (1-thiết bị)
Công nghệ Mesh TP-Link
Mạng hỗ trợ Ethernet tùy chọn hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco để cung cấp vùng phủ sóng liền mạch

AI-Driven Mesh
Tìm hiểu môi trường mạng một cách thông minh để cung cấp Wi-Fi lý tưởng duy nhất cho ngôi nhà của bạn

2× Ăng ten (ngầm)
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu không dây về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
WiFi Capacity
Cao
Băng tần kép
Phân phối thiết bị đến các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

MU-MIMO
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách WiFi 6

4 luồng
Nhiều băng thông cho các thiết bị được kết nối
Cao
Băng tần kép
Gán các thiết bị đến các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

2×2 MU-MIMO
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO

OFDMA
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách WiFi 6

4 Luồng
Nhiều băng thông cho các thiết bị được kết nối
Working Modes
Chế độ Router
Chế độ điểm truy cập
Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập

BẢO MẬT

Network Security
Tường lửa SPI
Kiểm Soát Truy Cập

Bảo mật HomeShield
Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Trình chặn trang web độc hại
Hệ thống ngăn chặn xâm nhập
Phòng chống tấn công DDoS
Máy quét mạng gia đình
Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập

Bảo mật HomeShield
Bảo vệ IoT theo thời gian thực
Malicious Site Blocker
Intrusion Prevention System
DDoS Attack Prevention
Home Network Scanner
Guest Network
1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
1× mạng khách 5 GHz
1× mạng khách 2.4 GHz
WiFi Encryption
WPA-Cá nhân
WPA2-Cá nhân
WPA3-Cá nhân
WPA-cá nhân
WPA2-cá nhân
WPA3-cá nhân
VPN Server
• Open VPN Server
• PPTP VPN Server
• L2TP VPN Server
VPN Client
• Open VPN Client
• PPTP VPN Client
• L2TP VPN Client

HARDWARE

Ethernet Ports
2× Cổng Gigabit

*Trên mỗi thiết bị Deco
Hỗ trợ tự động cảm biến WAN/LAN
3 cổng Gigabit

*trên mỗi Deco
Hỗ trợ WAN/LAN auto-sensing
Buttons
Nút Reset
Button
Nút Reset

SOFTWARE

Protocols
IPv4
IPv6
IPv4
IPv6
Service Kits
Parental Controls
Quyền Kiểm Soát của Phụ Huynh HomeShield
Cấu hình Tùy chỉnh
Thư viện Bộ lọc Nội dung Chuyên nghiệp
Thời gian cho gia đình
Giờ đi ngủ
Giờ tắt
Phần thưởng thời gian
Xếp hạng thời gian trực tuyến dành cho gia đình
Tạm dừng Internet
Báo cáo hàng tuần và hàng tháng
Quyền kiểm soát của phụ huynh HomeShield
Cấu hình Tùy chỉnh
Thư viện bộ lọc nội dung chuyên nghiệp
Thời gian cho gia đình
Giờ đi ngủ
Giờ tắt
Phần thưởng thời gian
Xếp hạng thời gian trực tuyến dành cho gia đình
Tạm dừng Internet
Báo cáo hàng tuần và hàng tháng
WAN Types
IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service
HomeShield QoS
Ưu tiên thiết bị
HomeShield QoS
Ưu tiên thiết bị
Cloud Service
Nâng cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
Nâng cấp firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding
Chuyển tiếp Cổng
UPnP
Cổng chuyển tiếp
UPnP
IPTV
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Cầu Nối
Tag VLAN
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP
Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS
TP-Link
TP-Link
Management Features
Ứng dụng Deco
Ứng dụng Deco
Advanced Features
• Reboot Schedule
• Tapo/Kasa onboarding
• IoT network & Device Isolation
• Static Router Function
• Node/Band Connection Preference

OTHER

Network Services Enabled by Default
Web Server
Manage and configure device through web (HTTP/HTTPS)
• Port: 80/443   Protocol: TCP

DNS
DNS
• Port: 53   Protocol: TCP & UDP

DHCP Server
IP address assignment (DHCP)
• Port: 67   Protocol: UDP

App management
Manage and configure device through app
• Port: 22   Protocol: TCP
• Port: 20001   Protocol: TCP
• Port: 30001   Protocol: TCP
• Port: 20002   Protocol: UDP
Web Server
Manage and configure device through web (HTTP/HTTPS)
• Port: 80/443   Protocol: TCP

DNS
DNS
• Port: 53   Protocol: TCP & UDP

DHCP Server
IP address assignment (DHCP)
• Port: 67   Protocol: UDP

App management
Manage and configure device through app
• Port: 22   Protocol: TCP
• Port: 20001   Protocol: TCP
• Port: 30001   Protocol: TCP
• Port: 20002   Protocol: UDP

TEST DATA

WiFi Transmission Power
CE:
<20 dBm (2.4 GHz)
<23 dBm (5 GHz)
FCC:
<30 dBm (2.4 GHz)
<30 dBm (5 GHz)
CE:
<20 dBm (2.4 GHz)
<23 dBm (5 GHz)
FCC:
<30 dBm (2.4 GHz)
<30 dBm (5 GHz)

PHYSICAL

Dimensions (W×D×H)
4.33 × 4.33 × 4.49 in
(110 × 110 × 114 mm)
4.33 × 4.33 × 4.49 in
(110 × 110 × 114 mm)
Package Content
Deco X20 (3 thiết bị)
3 thiết bị Deco X20
1 cáp Ethernet RJ45
3 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn Cài đặt Nhanh

Deco X20 (2 thiết bị)
2 thiết bị Deco X20
1 cáp Ethernet RJ45
2 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn Cài đặt Nhanh

Deco X20 (1 thiết bị)
1 thiết bị Deco X20
1 cáp Ethernet RJ45
1 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn Cài đặt Nhanh
Deco X50 (1-pack)
1thiết bị Deco X50
1 cáp Ethernet RJ45
1 bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn cài đặt nhanh

Deco X50 (2-pack)
2 thiết bị Deco X50
1 cáp Ethernet RJ45
2 bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn cài đặt nhanh

Deco X50 (3-pack)
3 thiết bị Deco X50
1 cáp Ethernet RJ45
3 bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn cài đặt nhanh

KHÁC

System Requirements
Android 5.0 or later
iOS 9.0 or later
*Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information.
Android 5.0 or later
iOS 9.0 or later
*Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information.
Chứng chỉ
CE, FCC, IC, RoHS, JPA, JRF, VCCI
CE, FCC, RoHS, RCM
Môi trường
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~60℃ (-40℉ ~140℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ
Nhiệt độ hoạt động: 0°C~40°C (32°F~104°F)
Nhiệt độ bảo quản: -40°C~70°C (-40°F~158°F)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ