Compare Product: Deco M5 (1-pack) vs Deco M4 (1-pack) vs Deco E4 (1-pack)

Compare Product

< See all models

Deco M5 (1-pack) V3    

Deco M5 (1-pack)

2.399.000 VND

Deco M4 (1-pack) V2    

Deco M4 (1-pack)

1.899.000 VNĐ

Deco E4 (1-pack) V2    

Deco E4 (1-pack)

WI-FI

Standards and Protocols
Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
Wi-Fi 5
IEEE 802.11ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds
AC1300
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 400 Mbps (802.11n)
AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
AC1200
5 GHz: 867 Mbps (802.11ac)
2.4 GHz: 300 Mbps (802.11n)
WiFi Range
Căn hộ 3-5 Phòng (3-pack)
Công Nghệ Mesh TP-Link
Tùy chọn kết nối Ethernet hoạt động cùng lúc để liên kết các thiết bị Deco với nhau để cung cấp vùng phủ liền mạch

4 x Ăng ten (Ngầm)
Nhiều ăng ten kết hợp tạo ra vùng phủ rộng lớn

Beamforming
Tập trung tín hiệu Wi-Fi đến máy khách để mở rộng vùng phủ
3-5 Bedroom Houses (3-pack)
TP-Link Mesh Technology
Optional Ethernet backhaul work together to link Deco units to provide seamless coverage

2× Antennas (Internal)
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range
Nhà 3-4 phòng ngủ (3 gói)
Công nghệ Mesh TP-Link
Hệ thống backhaul Ethernet tùy chọn hoạt động cùng nhau để liên kết các thiết bị Deco để cung cấp vùng phủ sóng liền mạch

2 × Ăng-ten (Bên trong)
Nhiều ăng-ten tạo thành một mảng tăng cường tín hiệu để bao phủ nhiều hướng hơn và các khu vực rộng lớn

Beamforming
Tập trung cường độ tín hiệu WiFi về phía máy khách để mở rộng phạm vi WiFi
WiFi Capacity
Vừa
Băng tần kép
Phân bổ các thiết bị kết nối đến các băng tần khác nhau để tối ưu hóa hiệu suất

MU-MIMO
Hoạt động cùng lúc với nhiều thiết bị máy khách MU-MIMO
Medium
Dual-Band
Distribute devices to different bands for optimal performance

MU-MIMO
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients
Trung bình
Băng tần kép
Phân phối thiết bị đến các băng tần khác nhau để có hiệu suất tối ưu

MU-MIMO
Giao tiếp đồng thời với nhiều máy khách MU-MIMO
Working Modes
Chế độ Router
Chế độ Điểm truy cập
Router Mode
Access Point Mode
Chế độ router
Chế độ điểm truy cập

BẢO MẬT

Network Security
Tường Lửa SPI
Kiểm Soát Truy Cập

HomeCare™ Antivirus
Trình Kiểm Tra Trang Web Độc Hại
Ngăn Chặn Xâm Nhập Cổng
Cách Ly Thiết Bị
Thông Báo và Bản Ghi
SPI Firewall
Access Control
Tường lửa SPI
Kiểm soát truy cập
Guest Network
1 x Mạng Khách 5 GHz
1 x Mạng Khách 2.4 GHz
1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network
1 x Mạng khách 5 GHz
1 x Mạng khách 2.4 GHz
WiFi Encryption
WPA-Personal
WPA2-Personal
WPA-Personal
WPA2-Personal
WPA-Personal
WPA2-Personal

HARDWARE

Ethernet Ports
2 x Cổng Gigabit

*Trên mỗi Deco
Hỗ trợ tự nhận dạng WAN/LAN
2× Gigabit Ports

*Per Deco Unit
Supports WAN/LAN auto-sensing
2 x Cổng 10/100 Mbps

* Mỗi đơn vị Deco
Hỗ trợ tự động cảm biến WAN / LAN
Buttons
Nút Reset
Reset Button
Nút Reset

SOFTWARE

Protocols
IPv4
IPv6
IPv4
IPv6
IPv4
IPv6
Service Kits
Parental Controls
HomeCare™ Quyền Kiểm Soát của Phụ Huynh
Hồ Sơ Tùy Chỉnh
Lọc Nội Dung
Lọc URL
Giới Hạn Thời Gian
Thời Gian Biểu (Thời gian ngủ)
Nhật Ký Thông Tin Chi Tiết
Giám Sát Hoạt Động
Báo Cáo Hàng Tháng
URL Filtering
Time Controls
Lọc URL
Kiểm soát thời gian
WAN Types
IP Động
IP Tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP
IP động
IP tĩnh
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service
HomeCare™ QoS
QoS theo Thiết bị
QoS theo Ứng dụng
QoS by Device
Ưu tiên thiết bị
Cloud Service
Nâng Cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
OTA Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS
Nâng cấp Firmware OTA
ID TP-Link
DDNS
NAT Forwarding
Port Forwarding
UPnP
Port Forwarding
UPnP
Cổng chuyển tiếp
UPnP
IPTV
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP
Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
Address Reservation
DHCP Client List
Server
Dành riêng địa chỉ
Danh sách máy khách DHCP
Máy chủ
DDNS
TP-Link
TP-Link
TP-Link
Management Features
Ứng dụng Deco
Deco App
Ứng dụng Deco

OTHER

Network Services Enabled by Default
Web Server
Manage and configure device through web (HTTP/HTTPS)
• Port: 80/443   Protocol: TCP

DHCP Server
IP address assignment (DHCP)
• Port: 67   Protocol: UDP
App management
Manage and configure device through app
• Port: 22   Protocol: TCP
• Port: 20001   Protocol: TCP
• Port: 30001   Protocol: TCP
• Port: 20002   Protocol: UDP
Web Server
Manage and configure device through web (HTTP/HTTPS)
• Port: 80/443   Protocol: TCP

DHCP Server
IP address assignment (DHCP)
• Port: 67   Protocol: UDP
App management
Manage and configure device through app
• Port: 22   Protocol: TCP
• Port: 20001   Protocol: TCP
• Port: 30001   Protocol: TCP
• Port: 20002   Protocol: UDP
Web Server
Manage and configure device through web (HTTP/HTTPS)
• Port: 80/443   Protocol: TCP

DHCP Server
IP address assignment (DHCP)
• Port: 67   Protocol: UDP
App management
Manage and configure device through app
• Port: 22   Protocol: TCP
• Port: 20001   Protocol: TCP
• Port: 30001   Protocol: TCP
• Port: 20002   Protocol: UDP

TEST DATA

WiFi Transmission Power
CE:
<20 dBm (2.4 GHz)
<23 dBm (5 GHz)
FCC:
<30 dBm
CE:
<20 dBm (2.4 GHz)
<23 dBm (5 GHz)
FCC:
<30 dBm
CE:
<20 dBm (2.4 GHz)
<23 dBm (5 GHz)
FCC:
<30 dBm

PHYSICAL

Dimensions (W×D×H)
4.7 × 4.7 × 1.5 in
(120 × 120 × 38 mm)
3.6 × 3.6 × 7.5 in
(90.7 × 90.7 × 190 mm)
3.6 × 3.6 × 7.5 in
(90.7 × 90.7 × 190 mm)
Package Content
Deco M5 (3-pack)
3 Thiết bị Deco M5
1 Cáp Ethernet RJ45
3 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn cài đặt nhanh

Deco M5 (2-pack)
2 Thiết bị Deco M5
1 Cáp Ethernet RJ45
2 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn cài đặt nhanh

Deco M5 (1-pack)
1 Thiết bị Deco M5
1 Cáp Ethernet RJ45
1 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn cài đặt nhanh
Deco M4 (3-pack)
3 Deco M4R Units
1 RJ45 Ethernet Cable
3 Power Adapters
1 Quick Installation Guide

Deco M4 (2-pack)
2 Deco M4R Units
1 RJ45 Ethernet Cable
2 Power Adapters
1 Quick Installation Guide

Deco M4 (1-pack)
1 Deco M4R Unit
1 RJ45 Ethernet Cable
1 Power Adapter
1 Quick Installation Guide
Deco E4 (3 thiết bị)
3 thiết bị Deco E4
1 cáp Ethernet RJ45
3 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn Cài đặt Nhanh

Deco E4 (2 thiết bị)
2 thiết bị Deco E4
1 cáp Ethernet RJ45
2 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn Cài đặt Nhanh

Deco E4 (1 thiết bị)
1 thiết bị Deco E4
1 cáp Ethernet RJ45
1 Bộ chuyển đổi nguồn
1 Hướng dẫn Cài đặt Nhanh

KHÁC

System Requirements
Android 5.0 or later
iOS 9.0 or later
*Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information.
Android 5.0 or later
iOS 9.0 or later
*Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information.
Android 5.0 or later
iOS 9.0 or later
*Note: The minimum system requirements will be updated alongside updates to the app, subject to official website information.
Chứng chỉ
CE, FCC, IC, NCC, BSMI, IDA, RCM, JPA, JRF, VCCI, KC, RoHS
CE, FCC, IC, NCC, BSMI, IDA, RCM, JPA, JRF, VCCI, KC, RoHS
CE, FCC, IC, NCC, BSMI, IDA, RCM, JPA, JRF, VCCI, KC, RoHS
Môi trường
Nhiêt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10% ~ 90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5% ~ 90% không ngưng tụ

From United States?

Get products, events and services for your region.