Trang chủ > Bài viết > So sánh WiFi 5 và WiFi 6 dựa trên 10 tiêu chí quan trọng

So sánh WiFi 5 và WiFi 6 dựa trên 10 tiêu chí quan trọng

Theo Thomas

Hiện nay khi dùng mạng không dây, người dùng băn khoăn không biết có nên nâng cấp lên WiFi 6 hay vẫn sử dụng WiFi 5. Thấu hiểu điều đó, bài viết sau đây sẽ cung cấp những tiêu chí so sánh WiFi 5 và WiFi 6 giúp bạn đọc đưa ra quyết định phù hợp nhất. Để tìm hiểu chi tiết vào từng tiêu chí quan trọng, bạn đọc hãy tham khảo bảng so sánh tổng quan bên dưới. 

10 tiêu chí quan trọng để so sánh WiFi 5 và WiFi 6 chi tiết nhất giúp người dùng dễ dàng nhận biết và sử dụng hiệu quả 

Tham số

Wifi 5 (802.11ac)

Wifi 6 (802.11ax)

Tần số

5GHz

2.4 và 5GHz

Công nghệ truyền dữ liệu

WiFi 5: OFDM

WiFi 6: OFDMA

Tốc độ dữ liệu tối đa

3,6Gb / giây

9,6Gb / giây

Độ trễ 

Bình thường 

Ít hơn 

 

Hiệu suất khi sử dụng 

Ghép kênh phân chia theo tần số trực giao (OFDM) và MU-MIMO 4 luồng 

Đa truy cập phân chia theo tần số trực giao (OFDMA) và 8 luồng MU-MIMO

Khả năng giảm tắc nghẽn

Không hỗ trợ BSS Coloring, tình trạng nhiễu sóng xung quanh có thể xảy ra

Công nghệ đánh dấu màu (BSS) giúp giảm nhiễu sóng xung quanh tối đa

 

Tính bảo mật 

 

Đa phần chỉ có WPA2, tùy model sẽ có WPA3 

 

Công nghệ bảo mật WPA 3

Tuổi thọ pin 

ngắn hơn 

dài hơn vì có thêm Target Wake Time

Chi phí đầu tư 

Thấp - trung bình - cao 

Trung bình - cao 

Nội dung chính:

 1. So sánh WiFi 5 và WiFi 6 theo thông số kỹ thuật
   1.1. Ký hiệu tham số
   1.2. Dải tần số phát sóng
   1.3. Công nghệ truyền dữ liệu
2. So sánh WiFi 5 và WiFi 6 theo hiệu quả sử dụng
   2.1. Tốc độ dữ liệu
   2.2. Độ trễ của quá trình truyền dữ liệu
   2.3. Hiệu suất khi sử dụng nhiều thiết bị
   2.4. Khả năng giảm tắc nghẽn dữ liệu
   2.5. Tính bảo mật
3. So sánh WiFi 5 và WiFi 6 theo hiệu quả kinh tế
   3.1. Tuổi thọ pin của các thiết bị nhận sóng
   3.2. Chi phí đầu tư
4. Nên dùng WiFi 5 hay WiFi 6     

1. So sánh WiFi 5 và WiFi 6 theo thông số kỹ thuật

Điểm khác nhau dễ nhận ra đầu tiên chính là phần thông số kỹ thuật của hai thế hệ WiFi này, bao gồm phần tham số, dải tần số phát sóng và công nghệ truyền dữ liệu. Vậy chi tiết về sự khác nhau theo 2 tiêu chí này giữa WiFi 5 và WiFi 6 là gì? Mời bạn đọc theo dõi tiếp bài viết. 

Tham số

Wifi 5 (802.11ac)

Wifi 6 (802.11ax)

Dải tần số phát sóng

5Ghz

2.4 GHz và 5Ghz

Công nghệ truyền dữ liệu 

OFDM

OFDMA 

1.1. Ký hiệu tham số

Chuẩn WiFi 5 và WiFi 6 về tiêu chí tham số có phần đuôi tên gọi dễ dàng nhận thấy khác biệt

  • WiFi 6: ký hiệu là chữ “ax”. Ký hiệu tham số của WiFi 6 là 802.11ax. 
  • WiFi 5: ký hiệu là chữ “ac”. Cụ thể ký hiệu tham số của WiFi 5 là 802.11ac

1.2. Dải tần số phát sóng

  • Wi-Fi 6: Hỗ trợ cả dải tần 2.4GHz và 5Ghz, tạo ra nhiều kênh khả dụng giúp tăng thông lượng và hiệu suất truyền tải mạng. Từ đó, người dùng dễ dàng truy cập, trải nghiệm và có thể sửa đổi các kết nối dữ liệu cho từng kênh sóng. 
  • Wi-Fi 5: Chỉ hỗ trợ dải tần 5Ghz, dẫn đến nhiều thiết bị cần dùng băng tần 2.4 GHz chỉ có thể dùng chuẩn N thấp hơn  

WiFi 6 hỗ trợ cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz phù hợp với nhiều hoàn cảnh sử dụng

WiFi 6 hỗ trợ cả 2 băng tần 2.4GHz và 5GHz phù hợp với nhiều hoàn cảnh sử dụng

1.3. Công nghệ truyền dữ liệu

  • WiFi 6 sở hữu tính năng hiện đại OFDMA cho phép truyền đến nhiều thiết bị đầu cuối cùng một lúc trong cùng một khung dữ liệu thay cho việc mỗi thiết bị phải chờ đến lượt mình mới nhận được dữ liệu. 
  • WiFi 5 có tính năng OFDM chỉ có thể ghép và truyền tín hiệu lần lượt đến từng thiết bị. Điều này làm giảm hiệu năng khi có nhiều thiết bị kết nối cùng lúc. 

2. So sánh WiFi 6 AC theo hiệu quả sử dụng

Hiệu quả sử dụng của WiFi 6 AC chính là tiêu chí quan trọng quyết định của người dùng có nên nâng cấp thiết bị không dây lên WiFi 6 hay không. Có 3 vấn đề chính mà bạn cần lưu ý bao gồm tốc độ dữ liệu, độ trễ của quá trình truyền dữ liệu và hiệu suất khi sử dụng thiết bị. 

Tốc độ dữ liệu 

WiFi 5 chỉ đạt tối đa  3,6 Gbps

WiFi 6 đạt tới 9,6 Gbps

Độ trễ của quá trình truyền dữ liệu 

Bình thường 

Ít hơn 

Hiệu suất  khi sử dụng nhiều thiết bị 

Chậm hơn 

Nhanh hơn 

Khả năng giảm tắc nghẽn dữ liệu 

Bình thường 

Cao hơn 

Bảo mật  

WPA2, một số hỗ trợ WPA 3

WPA3 

2.1. Tốc độ dữ liệu

  • WiFi 6: Theo ieeexplore.ieee.org tốc độ WiFi 6 có thể nhanh hơn tới 40% so với WiFi 5, cụ thể tốc độ của WiFi 6 đạt tới 9,6Gbps. Trên thực tế, nhiều Router WiFi 6 chưa cung cấp tốc độ này, nhưng các thiết bị có WiFi 6 có thể trải nghiệm tốc độ nhanh hơn nhiều so với dùng WiFi 5. 
  • WiFi 5: Chỉ đạt tốc độ tối đa 3,6Gbps.

2.2. Độ trễ của quá trình truyền dữ liệu

  • WiFi 6: Hỗ trợ băng thông lớn hơn WiFi 5 đồng nghĩa với việc quá trình tải lên (upload) hoặc tải xuống (download) dữ liệu ít khi bị gián đoạn, độ trễ theo đó cũng được rút ngắn. 
  • WiFi 5: Trường hợp kích thước tập tin lớn, phải cần đến tốc độ truyền tải dữ liệu nhanh hơn, rõ ràng WiFi 5 không thể đáp ứng được điều này. 

2.3. Hiệu suất khi sử dụng nhiều thiết bị

Trong cùng một môi trường phát sóng WiFi, khi nhiều người cùng truy cập chắc chắn đường truyền sẽ không thể ổn định. 

  • WiFi 6 lúc này sẽ hoạt động tốt hơn WiFi 5 (WiFi AC) bởi Wi-Fi 6 được nâng cấp tính năng đa truy cập phân chia theo tần số OFDMA và 8 luồng MU-MIMO cả downlink và uplink. 
  • WiFi 5 chỉ hỗ trợ ghép kênh phân chia theo tần số OFDM và MU-MIMO 4 luồng chỉ có downlink. OFDMA về cơ bản là phiên bản nâng cấp của OFDM và dành cho nhiều người dùng để tăng dung lượng của điểm truy cập WiFi 6 so với WiFi 5.

OFDMA về cơ bản là phiên bản nâng cấp của OFDM giúp tốc độ truy cập mạng nhanh chóng và mượt mà cho WiFi 6 

OFDMA về cơ bản là phiên bản nâng cấp của OFDM giúp tốc độ truy cập mạng nhanh chóng và mượt mà cho WiFi 6 

2.4. Khả năng giảm tắc nghẽn dữ liệu

WiFi 5 thực tế không hỗ trợ BSS Coloring trong khi WiFI 6 lại sử dụng công nghệ này. Tính năng này cho phép các Access Point (Router) sử dụng thẻ màu sắc nhằm phát hiện tín hiệu được truyền đi thuộc về Access Point nào. Việc này giúp hạn chế tối đa trường hợp thiết bị phát sóng bị nhiễu sóng WiFi xung quanh, theo đó độ trễ và tắc nghẽn trong quá trình truyền tải dữ liệu dần cải thiện đáng kể. 

WiFi 6 hỗ trợ BSS Coloring nhằm phát hiện tín hiệu được truyền đi thuộc về Access Point nào giúp hạn chế tối đa trường hợp thiết bị phát sóng bị nhiễu sóng WiFi xung quanh

WiFi 6 hỗ trợ BSS Coloring nhằm phát hiện tín hiệu được truyền đi thuộc về Access Point nào giúp hạn chế tối đa trường hợp thiết bị phát sóng bị nhiễu sóng WiFi xung quanh

2.5. Tính bảo mật

  • Wifi 6 ra đời đã được cài đặt sẵn công nghệ bảo mật WPA 3 và cơ chế xác thực SAE. Do đó, nguy cơ thiết bị di động bị tấn công Brute rồi tự động giải mã dữ liệu hàng loạt được ngăn chặn, tính bảo mật cũng từ đó mà cao hơn WiFi 5.
  • WiFi 5 đa phần chỉ có tính bảo mật theo công nghệ WPA2, một số ít model mới có bảo mật WPA 3. 

3. So sánh WiFi 5 và WiFi 6 theo hiệu quả kinh tế

Người dùng đặc biệt cân nhắc đến hiệu quả kinh tế mà WiFi 5 và WiFi 6 mang lại. Theo đó, nếu hiệu quả của thế hệ nào cao hơn và mang lại nhiều lợi ích thì sẽ chiếm ưu thế hơn thế hệ còn lại. Bạn đọc cần lưu ý 2 tiêu chí về tuổi thọ pin của thiết bị kết nối và chi phí đầu tư để đưa ra quyết định cuối cùng cho việc nên sử dụng WiFi 5 hay WiFi 6.

Tuổi thọ pin của thiết bị kết nối

WiFi 5 ngắn hơn 

WiFi 6 lâu hơn 

Chi phí đầu tư 

Thấp - Trung bình - Cao 

Trung bình - Cao 

3.1. Tuổi thọ pin của các thiết bị nhận sóng

WiFi 6 có trang bị tính năng Target Wake Time (TWT) nên có thời lượng pin lâu hơn WiFi 5. Bởi nó cho phép các thiết bị như điện thoại, máy tính xách tay, tivi,... chủ động thỏa thuận thời gian và tần suất sẽ thức dậy để gửi hoặc nhận dữ liệu. Cùng với đó, tăng thời gian ngủ và giảm thiểu mức độ tiêu thụ điện năng ở mức nhất định để cải thiện tuổi thọ pin cho các thiết bị di động và IoT. Trong khi ở một số thiết bị WiFi 5 không hỗ trợ tính năng TWT.

WiFi 6 hỗ trợ tính năng Target Wake Time (TWT) giúp thời lượng pin cực khủng hơn WiFi 5 nhiều lần 

WiFi 6 hỗ trợ tính năng Target Wake Time (TWT) giúp thời lượng pin cực khủng hơn WiFi 5 nhiều lần 

3.2. Chi phí đầu tư

Thực tế, các sản phẩm có WiFi 6 trên thị trường có giá từ trung bình đến cao, còn các sản phẩm WiFi 5 sẽ có thêm những sản phẩm ở mức giá thấp. Nếu bạn đang cần cải thiện tốc độ sóng tại khu vực bạn đang làm việc, giải trí thì bạn nên sử dụng Modem/Router WiFi 6. Tuy giá thành hơi cao nhưng bù lại bạn được trải nghiệm đường truyền tín hiệu ổn định hơn và nhiều công nghệ mới hơn WiFi 5. 

4. Nên dùng WiFi 5 hay WiFi 6

Với những ưu điểm nổi bật đã nêu. Tùy vào từng hoàn cảnh và nhu cầu cụ thể của người dùng theo đó sẽ sử dụng WiFi 5 hay WiFi 6 để đảm bảo tối ưu hiệu quả. Thông thường, có 2 trường hợp chủ yếu sau đây. 

1 - Hộ gia đình: 

  • WiFi 6: Nếu bạn muốn giảm nhiễu sóng, không bị xung đột sóng WiFi với WiFi hàng xóm và có kết nối ổn định, loại bỏ điểm chết, giúp các thành viên trong gia đình sử dụng WiFi thoải mái và tích hợp với mô hình Smarthome thì dùng WiFi 6 để gia tăng tốc độ truyền tải sóng WiFi và ngăn sự gián đoạn đường truyền Internet cho cả gia đình là lựa chọn hoàn hảo. 
  • WiFi 5: Mặt khác, nếu bạn có nhu cầu trải nghiệm Internet bình thường, gia đình có ít người sử dụng WiFi với chi phí đầu tư ít thì việc lựa chọn WiFi 5 chính xác là gợi ý tuyệt vời.  

Bạn nên cân nhắc lựa chọn thiết bị WiFi 6 phù hợp với nhu cầu của bản thân 

Bạn nên cân nhắc lựa chọn thiết bị WiFi 6 phù hợp với nhu cầu của bản thân 

2 - Đơn vị kinh doanh, công sở: 

Những đơn vị kinh doanh, công sở có nhiều thiết bị cần băng thông rộng, hỗ trợ các công nghệ mới như video 4K / 8K và thực tế ảo / tăng cường (AR / VR). Do đó, chủ đơn vị kinh doanh cần một thiết bị phát sóng WiFi ổn định nhằm gia tăng hiệu quả làm việc của nhân viên đồng thời chuỗi truyền tin, gửi file qua email giữa các phòng ban diễn ra một cách mượt mà. Lúc này, WiFi 6 chính là lựa chọn không thể phù hợp hơn để thỏa mãn nhu cầu của người dùng. 

Như vậy, bài viết trên đã cung cấp đến bạn đọc những tiêu chí quan trọng trong việc so sánh WiFi 5 và WiFi 6. Mong rằng thông tin chúng tôi vừa nêu sẽ giúp bạn có thêm kiến thức bổ ích để đưa ra sự lựa chọn thiết bị WiFi phù hợp nhất với nhu cầu của bản thân.  

Nếu bạn còn bất kỳ băn khoăn nào cần giải đáp, hãy liên hệ với TP-Link để được tư vấn và hướng dẫn chi tiết hơn nhé!

Công ty TNHH TP-Link Technologies Việt Nam

  • Website: https://www.tp-link.com/vn/ 
  • Hỗ trợ trực tuyến: https://community.tp-link.com 
  • Hotline:
    • Phòng Kinh Doanh: (028) 66894777 
    • Hỗ Trợ Kỹ Thuật: (028) 62615079
  • Thời gian làm việc: Thứ 2 – Thứ 6, và sáng Thứ 7 trong giờ hành chính
  • Fax: +84 8 62615046

Thomas

Tôi muốn chia sẻ quan điểm của mình

Tên

Bình Luận

Recommended Article

From United States?

Get products, events and services for your region.