CPE Outdoor 23dBi tốc độ 300Mbps băng tần 5GHz

  • Lên tới 300Mbps trên tốc độ truyền tải không dây ở băng tầng 5GHz
  • Antenna 2 × 2 MIMO 23dBi độ lợi cao đẳng hướng và tấm kim loại phản xạ sóng chuyên dụng cho truyền tải khoảng cách xa
  • Khả năng tập trung sóng tuyệt vời, cải thiện độ trễ và khả năng khử nhiễu
  • Các khớp nối được thiết kế thông minh hỗ trợ việc lắp ráp nhanh và chắc chắn giúp cho CPE610 ổn định ngay cả khi có gió mạnh
  • Vỏ bảo vệ chuẩn IP65 cùng với chống tĩnh điện 15 kV và chống sét 6kV đảm bảo sự phù hợp mọi loại thời tiết
  • Công nghệ Pharos MAXtream TDMA độc quyền của TP-Link giúp cải thiện hiệu suất, công suất và giảm tối đa độ trễ
  • Pharos Control cung cấp cho quản trị viên một hệ thống quản lý tập trung miễn phí
  • Chế độ hoạt động AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP)
  • Passive PoE hỗ trợ cho phép triển khai linh hoạt và cài đặt thuận tiện

Tìm hiểu thêm về Pharos Control >

Tìm hiểu thêm về Pharos Long-Range Outdoor Wireless Broadband>​

Tìm hiểu thêm về Giải Pháp WiFi Ngoài Trời Omada>​​

2×2 MIMO
MAXtream TDMA

Antenna đẳng hướng độ lợi 23dBi với thiết kế bền vững giúp truyền dẫn tín hiệu không dây khoảng cách xa

  • Antenna đẳng hướng
    23dBi

  • Lắp ráp dễ dàng
    Cài đặt linh hoạt

  • Với thiết kế
    chống chịu được gió

  • Vỏ bảo vệ
    chuẩn IP65

  • Chống sét 6KV &
    chống tĩnh điện 15KV

Antenna đẳng hướng tiêu chuẩn 23dBi
Antenna truyền dẫn không dây tầm xa

Với độ lợi 23dBi đẳng hướng 2 × 2 MIMO và tấm phản xạ kim loại chuyên dụng, CPE610 cung cấp khả năng tập trung sóng tuyệt vời, độ trễ được cải thiện và chống nhiễu. Hiệu năng chuyên nghiệp, kết hợp với thiết kế thân thiện với người dùng, làm cho CPE610 5dB 300Mbps 23dBi trở thành lựa chọn lý tưởng và giải pháp tiết kiệm chi phí cho các mô hình mạng không dây ngoài trời.

 

Cấu trúc được thiết kế ổn định giúp lắp đặt linh hoạt

  • Antenna
  • Tấm
    phản xạ biên
  • Tấm
    phản xạ trung tâm
  • Tấm
    phản xạ biên

Khớp lắp cột

Giá đỡ

 
 
  • Khớp nối snap-lock giúp cho lắp ráp đơn giản và thuận tiện
  • Bộ công cụ lắp vào cột với 3 trục điều khiển linh hoạt
  • Thiết kế chắc chắn đảm bảo sự ổn định trong điều kiện có gió

Đóng gói nhỏ gọn và nhẹ
nhỏ gọn và nhẹ

Hộp nhỏ và nhẹ
mang lại lợi ích cho việc vận chuyển, hậu cần và bán lẻ.

17.5cm

0cm

0cm

32.6cm

0cm

32.5cm

0cm

14.2cm

Pharos Control – Hệ thống quản lý tập trung

CPE610 được trang bị phần mềm quản lý tập trung Pharos Control, giúp người dùng dễ dàng quản lý tất cả các thiết bị trong mạng của họ từ một máy tính. Các chức năng bao gồm phát hiện, giám sát trạng thái, nâng cấp firmware của các CPE và bảo trì mạng. Giao diện dựa trên web trực quan - PharOS - cung cấp một phương pháp quản lý và cấu hình một cách dễ dàng.

TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Bộ xử lý Qualcomm 560MHz CPU, MIPS 74Kc
Bộ nhớ 64MB DDR2 RAM,8MB Flash
Giao diện 1 cổng 10/100Mbps LAN/POE
1 nút reset
Bộ cấp nguồn Passive Power over Ethernet via LAN (+4,5pins; -7,8pins)
Vôn: 16-27VDC
Điện năng tiêu thụ 8.8 W
Note: When deployed using Passive PoE, the power drawn from the power source will be higher by some amount depending on the length of the connecting cable.
Kích thước ( R x D x C ) 366 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.)
Dimensions 360 x 280 x 207 mm (14.4 x 11.0 x 8.1 in.)
Độ lợi Ăng ten 23dBi
Độ rộng bước sóng Ăng ten 9°(phủ sóng chiều ngang), 7°(phủ sóng chiều dọc)
Bảo vệ Chống tĩnh điện 15KV
Chống sét 6KV
Enclosure Chất liệu: nhựa PC siêu bền
Kháng thời tiết: thiết kế chống bụi và nước chuẩn IP65
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11a/n
Proprietary Protocol TDMA Mode (cần bật Pharos MAXtream)
Tốc độ Wi-Fi Lến đến 300Mbps (40MHz,Dynamic)
Lên đến 144.4Mbps (20MHz,Dynamic)
Lên đến 72.2Mbps (10MHz,Dynamic)
Lên đến 36.1Mbps (5MHz,Dynamic)
Băng tần 5.15~5.85GHz
Công suất truyền tải Tối đa. 29dBm/790mW (Adjustable power by 1dBm)
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Operating Modes AP / Client / Bridge / Repeater / AP Router / AP Client Router (WISP Client)
Cấu hình mạng WAN: Static/Dynamic/PPPoE/L2TP/PPTP
LAN: Static/Dynamic/DHCP
Forwarding: DMZ/ALG/UPnP/Virtual Server/Port Trigger
Bảo mật: SPI Firewall/ Ping Forbidden/VPN/DoS Protection
Kiểm soát truy cập
Static Routing
Kiểm soát băng thông
Liên kết IP & MAC
Cấu hình Wi-Fi Công nghệ Pharos MAXtream TDMA
Tùy chọn độ rộng kênh: 5/10/20/40MHz
Chọn kênh tự động
Tùy chỉnh công suất truyền tải
Dynamic Frequency Selection (DFS)
Hỗ trợ WDS
Bảo mật: mã hóa WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (AES/TKIP), mã hóa 64/128/152-bit WEP
SSID Broadcast Enable/Disable
Multi-SSID với VLAN Tagging(AP Mode)
Distance/ACK Timeout Setting
Wireless MAC Address Filter
Tính năng nâng cao:
Beacon Interval/RTS Threshold/Fragmentation Threshold/DTIM Interval/AP Isolation/Short GI/Wi-Fi Multimedia
Quản lý Phát hiện và quản lý từ xa bằng phần mềm Pharos Control
HTTP/HTTPS Web-based management
System log
SNMP Agent(v2c)
Ping Watch Dog
Dynamic DDNS
SSH Server
Công cụ hệ thống Indicators:Signal Strength/Noise/Transmit CCQ/CPU/Memory
Monitors: Throughput/Stations/Interfaces/ARP/Routes/WAN/DHCP
Spectrum Analyzer
Speed Test
Ping
Traceroute
System-level Optimizations Optimized IGMP Snooping/Proxy for multicast applications
Hardware watch dog
POE ADAPTER FEATURES
Kích thước (R x D x C) 85.8×43.9×29.7 mm
Interfaces 1 AC Jack with Earth Ground
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Power + Data)
1 10/100Mbps Shielded Ethernet Port (Data)
Button Remote Reset Button
Power Status LEDs Green
Input 100-240VAC, 50/60Hz
Output 24VDC, 0.5A Max
+4, 5pins; -7, 8pins. (Support up to 60m Power over Ethernet)
Efficiency >84.29%
Chứng chỉ CE/FCC/UL/IC/GS/PSB/C-tick/SAA/S-Mark/KC-mark
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS, IP65
Sản phẩm bao gồm CPE Outdoor không dây
24V 0.5A Passive PoE Adapter
Bộ công cụ lắp vào cột
Dây nguồn AC
Hướng dẫn sử dụng
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ hoặc Windows 10, Windows 8, Windows 7, MAC OS, NetWare, UNIX hoặc Linux.
Lưu ý: Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng một trong các trình duyệt web sau để có trải nghiệm tốt nhất: Google Chrome, Safari và Firefox. Trình duyệt IE không được khuyến nghị.
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Nhiệt độ bảo quản: -40℃~70℃ (-40℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm bảo quản: 5%~95% không ngưng tụ

From United States?

Get products, events and services for your region.