InSight S245
Bán chạyCamera Dome VIGI 4MP Đủ màu
- Độ phân giải 4MP, Giám sát đủ màu 24/7
- Phân tích người và phương tiện†
- Phân loại người và phương tiện
- Phát hiện thông minh
- Công nghệ cải thiện chất lượng video thông minh
- Đàm thoại hai chiều, Báo động đèn còi
- IP67 chống chịu thời tiết và IK10 chống phá hoại
- Công nghệ nén H.265+ tiết kiệm dung lượng nhưng vẫn đảm bảo độ sắc nét của video
Màu sắc chân thực, Bất kể ngày đêm
Camera Dome VIGI 4MP Đủ màu
InSight S245
Phân tích người và phương tiện†
Tìm kiếm và sàng lọc nhanh chóng dựa trên nhiều thuộc tính của người hoặc phương tiện mà bạn đang quan tâm, giúp việc tìm kiếm sau sự kiện trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn.
Phân loại người và phương tiện
Phân loại người và phương tiện với các vật thể khác để nhận được thông báo sự kiện chính xác hơn.
Tìm hiểu thêm về công nghệ VIGI AI >>
- Phân loại người và phương tiện
- Chỉ phân loại người
- Chỉ phân loại phương tiện
Báo động đã kích hoạt
Báo động đã được lọc
Báo động đã kích hoạt
Báo động đã được lọc
Báo động đã kích hoạt
Báo động đã được lọc
Công nghệ cải thiện chất lượng video thông minh
-
True WDR: Bằng cách phân tích và kết hợp nhiều mức độ phơi sáng khác nhau, công nghệ Chống ngược sáng (True WDR) đảm bảo cả vùng sáng và vùng tối đều được phơi sáng đúng cách, mang đến hình ảnh cân bằng tốt và tự nhiên ngay cả trong môi trường có độ tương phản cao.△
-
Smart IR: Công nghệ Hồng ngoại thông minh (Smart IR) tự động điều chỉnh cường độ ánh sáng hồng ngoại để tránh hiện tượng quá sáng và lóa sáng, cải thiện tầm nhìn ở các khoảng cách khác nhau và đảm bảo hình ảnh rõ nét hơn.
-
3D DNR: 3D DNR là một công nghệ giảm nhiễu phân tích dữ liệu hình ảnh trên nhiều khung hình để chọn lọc giảm nhiễu đồng thời bảo toàn các chi tiết quan trọng.
-
White Balance: Cân Bằng Trắng (White Balance) đảm bảo màu trắng hiển thị trung tính trong ảnh, bất kể điều kiện ánh sáng.
Công Nghệ Nén H.265+ Hiệu Quả
Công nghệ nén H.265+ giúp giảm băng thông và dung lượng lưu trữ cần thiết cho video mà vẫn duy trì chất lượng hình ảnh tuyệt vời, ttiết kiệm 57,5% và 15% dung lượng lưu trữ so với H.264 và H.265.*

| CAMERA | |
|---|---|
| Cảm biến hình ảnh | 1/2.7” Progressive Scan CMOS |
| Tốc độ màn trập | 1/3 to 1/10000 s |
| Phơi sáng | Yes |
| Nhạy sáng tối thiểu | 0.005 Lux; 0 Lux with IR/White light |
| Cơ chế Ngày/Đêm | IR Cut Filter |
| Chuyển đổi Ngày/Đêm | Unified/ Scheduled/ Auto |
| Ống kính | |
|---|---|
| Loại | Fixed Focal Lens |
| Độ dài tiêu cự | 2.8 mm / 4 mm |
| Khẩu độ | F1.6 |
| FOV | • 2.8 mm:Horizontal FOV: 110°, Vertical FOV: 58.1°, Diagonal FOV: 133.5°• 4 mm:Horizontal FOV: 88°, Vertical FOV: 46°, Diagonal FOV: 105.4° |
| Ngàm ống kính | M12*P 0.5 |
| Khoảng cách DORI | • 2.8 mmDetect: 64 m (210 ft)Observe: 27 m (89 ft)Recognize: 13 m (43 ft)Identify: 6 m (20 ft)• 4 mmDetect: 80 m (262 ft)Observe: 33 m (108 ft)Recognize: 16 m (52 ft)Identify: 8 m (26 ft) |
| Điều chỉnh góc (Thủ công) | |
|---|---|
| Vùng | Pan: 0° to 346°, Tilt: 0° to 75°, Rotation: 0° to 355° |
| Đèn chiếu sáng | |
|---|---|
| Đèn hồng ngoại IR | • Quantity: 2• Range: 30m• Wavelength: 850nm |
| Đèn LED trắng | • Quantity: 2• Range: 30m |
| Điều khiển bật/tắt đèn chiếu sáng | Auto/Scheduled/Always on/Always off |
| VIDEO | |
|---|---|
| Độ phân giải tối đa | 2688 x 1520 |
| Luồng chính | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:2688x1520, 2560x1440, 2304x1296, 2048x1280, 1920x1080, 1280x720• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
| Luồng phụ | • Frame Rate:50Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps60Hz: 1fps, 5fps, 10fps, 15fps, 20fps, 25fps, 30fps• Resolution:848x480, 704x576, 640x480, 640x360, 352x288, 320x240• Note: If the image rotation is set to 90° or 270°, the frame rate only supports up to 20fps. |
| Kiểm soát Bit Rate | CBR, VBR |
| Nén video | • Main Stream: H.265+/H.265/H.264+/H.264• Sub-Stream: H.265/H.264 |
| Loại H.264 | High Profile |
| H.264+ | Main Stream Supported |
| Loại H.265 | Main Profile |
| H.265+ | Main Stream Supported |
| Video Bit Rate | • Main Stream: 256 Kbps to 6 Mbps• Sub-Stream: 64 Kbps to 512 Kbps |
| Hình ảnh | |
|---|---|
| Cài đặt hình ảnh | • Mirror• Brightness• Contrast• Saturation• Sharpness• Exposure• WDR• White Balance• Prevent Overexposure to Infrared Light• HLC Adjustable by Client Software |
| Tăng cường hình ảnh | BLC/3D DNR/HLC/Smart IR |
| Wide Dynamic Range | 120 dBNote: When People & Vehicle Analytics is enabled, only DWDR is supported. |
| SNR | ≥ 52 dB |
| Chuyển đổi thông số hình ảnh | Yes |
| Vùng riêng tư | Up to 4 Masks |
| ROI | 1 Region |
| Cài đặt OSD | Yes |
| Âm thanh | |
|---|---|
| Đàm thoại | Two-Way Audio |
| Âm thanh vào | Yes |
| Âm thanh ra | Yes |
| Nén âm thanh | Yes |
| Sampling Rate âm thanh | 8KHz |
| Lọc tiếng ồn môi trường | Yes |
| Bit Rate âm thanh | 64 Kbps(G.711 alaw) |
| MẠNG | |
|---|---|
| Giao thức | TCP/IP, UDP, ICMP, HTTP, HTTPS, DHCP, DNS, RTSP, NTP, UPnP UDP, SSL/TLS, FTP/SFTP, RTP, IPv4, IPv6, ARP |
| ONVIF | Yes |
| API | Open Network Video Interface (Profile S/T/G) |
| Xem trực tiếp đồng thời | 3 Main Streams & 3 Sub-Streams |
| Kết nối và điều khiển | VIGI App, Web UI, VIGI VMS, Utility |
| Trình duyệt Web | • Google Chrome® 57 and above• Firefox® 52 and above• Safari® 11 and above• Microsoft® Edge 91 and above |
| Cloud | Yes |
| Bảo mật | Password Protection, HTTPS Encryption, IP Address Filter, Digest Authentication |
| QUẢN LÝ SỰ KIỆN VÀ BÁO ĐỘNG | |
|---|---|
| Sự kiện thông minh | • Intrusion Detection• Line-Crossing Detection• Region Entering Detection• Region Exiting Detection• Object Abandoned Detection• Object Removal Detection• Loitering Detection• People Detection• Vehicle Detection• Abnormal Sound Detection• Scene Change Detection |
| Basic Event | • Motion detection(Enhanced with Human & Vehicle Classification for more accurate alerts)• Camera Tampering• Exception (Illegal Login) |
| Alarm Linkage | • Memory Card Video Recording• Message Push• Audible Warning• White Light Flashing |
| Deep Learning Function | |
|---|---|
| People & Vehicle Analytics | Search and filter to people or vehicle of interest based on many different attributes, making post-event search faster and easier.† |
| Giao diện kết nối | |
|---|---|
| Kết nối mạng | 1 RJ45 10/100M Self-Adaptive Ethernet Port, PoE |
| Báo động | N/A |
| Nút Reset | Yes |
| Nguồn | DC Power Port |
| Lưu trữ trên thiết bị | Built-In Memory Card Slot, Support MicroSD Card, up to 512 GB§ |
| Micro tích hợp | Yes; Records Anything Going on within a 16.4-ft (5 m) Radius of the Camera |
| Loa tích hợp | Yes |
| Âm thanh | N/A |
| THÔNG TIN CHUNG | |
|---|---|
| Nhiệt Độ Hoạt Động | -30–60 °C |
| Storage Temperature | -40–60 °C |
| Độ Ẩm Hoạt Động | 95% or Less (Non-Condensing) |
| Storage Humidity | 95% or Less (Non-Condensing) |
| Sản phẩm bao gồm | • VIGI Network Camera• Quick Start Guide• Waterproof Cable Attachments• Mounting Accessories |
| Chất liệu | Metal |
| Khối lượng tịnh | 0.62 Kg |
| Power Supply | • 12V DC ± 5%, Max. 10.54 W, 5.5 mm Coaxial Power Plug• PoE: 802.3af/at, class 0, Max. 12.52 W |
| Protection | IP67 Waterproof, IK10 Vandal Proof |
| Product Dimensions (L x W x H) | 4.80 × 4.80 × 3.50 in (122 × 122 × 89 mm) |
| Chứng Chỉ | CE, NTRA, FCC, VCCI, BSMI, ONVIF, KC |
†Chức năng này phải được sử dụng với phần mềm VIGI được chỉ định.
△Khi chức năng Phân Tích Người & Phương Tiện Giao Thông được bật, chỉ hỗ trợ DWDR (Digital WDR).
*Các phép tính dựa trên thử nghiệm trong phòng thí nghiệm sử dụng camera VIGI 3MP, và hiệu suất thực tế có thể khác nhau tùy thuộc vào lượng hoạt động được ghi lại, độ phân giải và các biến số khác.
§Thẻ SD không được bao gồm trong gói sản phẩm.

