Archer C3200

Router Wi-Fi Gigabit Ba băng tần AC3200

  • Công nghệ ba băng tần tạo ra ba băng tần Wi-Fi riêng biệt cho phép kết nối nhiều thiết bị hơn tới hệ thống mạng mà không làm giảm hiệu suất
  • Kết hợp tốc độ Wi-Fi qua một băng tần 2.4GHz (600Mbps) và hai băng tần 5GHz (1300Mbps/mỗi băng tần) cho tốc độ lên đến 3200Mbps
  • Kết nối thông minh giúp thiết bị hoạt động nhanh hơn bằng cách chọn kênh 5GHz tốt nhất để cân bằng nhu cầu mạng
  • Sáu ăng ten hiệu suất cao giúp tối ưu hóa vùng phủ và nâng cao độ ổn định
  • CPU lõi kép 1GHz và ba bộ xử lý kết nối đồng thời cho hoạt động liên tục không gián đoạn
5.900.000 VND
 

Thêm Wi-Fi - Thêm Thiết Bị

Archer C3200 sử dụng công nghệ Ba băng tần, cho phép ba kênh Wi-Fi hoạt động cùng lúc, tạo ra một hệ thống mạng có thể kết nối nhiều thiết bị hơn mà không làm giảm hiệu suất của thiết bị.

Kết nối thông minh giúp thiết bị hoạt động nhanh hơn bằng cách chọn kênh tốt nhất để cân bằng nhu cầu mạng

Tìm hiểu thêm về công nghệ Ba băng tần 
2.4GHz
600Mbps

Mua sắm online, nghe nhạc, lướt web qua laptop, tablet và smartphone.

5GHz-1 & 5GHz-2
1300Mbps each

Chơi game online và xem video 4K qua PC, TV thông minh

  •  
  •  
  • Kết Nối Xuyên Suốt Và Liên Tục

    Với tốc độ Wi-Fi kết hợp lên đến 3200Mbps, Archer C3200 cho phép bạn cùng lúc trải nghiệm trò chơi trực tuyến và video trực tuyến định dạng Ultra HD 4K trên nhiều thiết bị mà ko có độ trễ.
    Vùng phủ rộng lớn và ổn định.

  • Kết Nối Xuyên Suốt Và Liên Tục

    Với tốc độ Wi-Fi kết hợp lên đến 3200Mbps, Archer C3200 cho phép bạn cùng lúc trải nghiệm trò chơi trực tuyến và video trực tuyến định dạng Ultra HD 4K trên nhiều thiết bị mà ko có độ trễ. Vùng phủ rộng lớn và ổn định.

Vùng Phủ Rộng Lớn Và Ổn Định

Sáu ăng ten ngoài hiệu suất cao của Archer C3200 giúp cải thiện đáng kể vùng phủ sóng và độ ổn định.

 
 

Hỗ trợ cùng lúc nhiều thiết bị

Với CPU lõi kép 1GHz mạnh mẽ và ba bộ xử lý, C3200 có thể dễ dàng đáp ứng nhu cầu sử dụng mạng của nhiều người dùng lướt web, xem video và chơi game cùng lúc.

 
 

Powerful 1GHz dual processor for fast, stable overall performance

 
 
 

Co-processor for optimized Wi-Fi performance over the 5GHz-1 Wi-Fi band

 
 

Co-processor for optimized Wi-Fi performance over the 2.4GHz Wi-Fi band

 

Co-processor for optimized Wi-Fi performance over the 5GHz-2 Wi-Fi band

Kết Nối Dây Tốc Độ Và Hiệu Suất Cao

Người dùng có thể kết nối ổ cứng gắn ngoài đến Archer C3200 qua cổng USB 3.0 và 2.0 của thiết bị, việc chia sẻ tập tin, hình ảnh, nhạc và video sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

  •   Printer
  •   Music
  •   Photos
  •   Video

USB 2.0

Full Gigabit Ports

USB 3.0

Bên cạnh đó, Archer C3200 còn được trang bị bốn cổng Ethernet Gigabit tốc độ cao, nhanh hơn 10 lần so với cổng Fast Ethernet thông thường, các thiết bị kết nối như máy chơi game , PC, TV thông minh có thể đạt được hiệu suất hoạt động tối ưu nhất.

1000Mbps 100Mbps 10X 1X

Dễ Dàng Cài Đặt Và Sử Dụng

Việc cài đặt Archer C3200 cực kỳ đơn giản bằng cách sử dụng giao diện cài đặt Web trực quan và ứng dụng Tether mạnh mẽ. Ngoài ra, Tether còn giúp bạn quản lý hệ thống mạng thông qua các thiết bị chạy hệ điều hành Android hoặc iOS. Các tính năng như kiểm soát truy cập internet và chia sẻ đa phương tiện cũng có thể dễ dàng được thiết lập trên Tether.

Tìm hiểu thêm về giao diện web trực quan
Mạng Khách
Cung cấp một mạng riêng biệt, độc lập với mạng chính của bạn cho khách sử dụng.
Quyền kiểm soát của phụ huynh
Quản lý thời gian và cách thức truy cập Internet của các thiết bị kết nối.
Bảo mật cao
Mã hóa WPA/WPA2 tạo lá chắn chủ động giúp bảo vệ mạng của người dùng khỏi các nguy cơ bảo mật.

*Tốc độ tín hiệu Wi-Fi tối đa là tốc độ vật lý được lấy từ thông số kỹ thuật của chuẩn 802.11. Thông lượng dữ liệu Wi-Fi thực tế và vùng phủ sóng Wi-Fi không được đảm bảo và sẽ thay đổi do 1) yếu tố môi trường, bao gồm vật liệu xây dựng, vật thể và chướng ngại vật, 2) điều kiện mạng, bao gồm nhiễu nội bộ, khối lượng và mật độ lưu lượng, vị trí sản phẩm, độ phức tạp của mạng và chi phí mạng và 3) các hạn chế của máy khách, bao gồm hiệu suất, vị trí, kết nối, chất lượng và điều kiện máy khách được xếp hạng.

WI-FI
Standards Wi-Fi 6
IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
WiFi Speeds AX11000
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax)
5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax)
2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
WiFi Range 4 Bedroom Houses
8× Detachable High-Performance Antennas
Multiple antennas form a signal-boosting array to cover more directions and large areas

Beamforming
Concentrates wireless signal strength towards clients to expand WiFi range

High-Power FEM
Improves transmission power to strengthen signal coverage
WiFi Capacity Very High
Tri-Band
Allocate devices to different bands for optimal performance

4×4 MU-MIMO
Simultaneously communicates with multiple MU-MIMO clients

OFDMA
Simultaneously communicates with multiple Wi-Fi 6 clients

Airtime Fairness
Improves network efficiency by limiting excessive occupation

DFS
Access an extra band to reduce congestion

12 Streams
Connect your devices to more bandwidth
Working Modes Router Mode
Access Point Mode
TÍNH NĂNG PHẦN CỨNG
Giao diện 4 x cổng LAN 10/100/1000Mbps
1 x cổng WAN 10/100/1000Mbps
1 x cổng USB 3.0 + 1 x cổng USB 2.0
Nút Nút Mở/Tắt Wi-Fi
Nút Mở/Tắt nguồn
Nút Mở/Tắt Đèn
Nút WPS
Nút Reset
Bộ cấp nguồn bên ngoài (EU) 12V/5A
Kích thước ( R x D x C ) 7.9 X 7.9 X 1.5 in. (200 X 200 X 39mm)
Ăng ten 3 x ăng ten băng tần kép cố định
3 x ăng ten băng tần đơn cố định
HARDWARE
Processor 1.8 GHz 64 Bit Quad-Core CPU
Ethernet Ports 1× 2.5 Gbps WAN Port
8× Gigabit LAN Ports

Link Aggregation (802.3ad) available with 2× LAN ports
USB Support 1× USB-C 3.0 Port
1× USB-A 3.0 Port

Supported Partition Formats:
NTFS, exFAT, HFS+, FAT32

Supported Functions:
Apple Time Machine
FTP Server
Media Server
Buttons Wi-Fi On/Off Button
Power On/Off Button
LED On/Off Button
WPS Button
Reset Button
Power 12 V ⎓ 5 A
TÍNH NĂNG WI-FI
Chuẩn Wi-Fi IEEE 802.11ac/n/a 5GHz
IEEE 802.11b/g/n 2.4GHz
Băng tần 2.4GHz
Băng tầng 5GHz 1/4
Tốc độ tín hiệu Băng tần 5GHz 1: lên đến 1300Mbps
Băng tần 5GHz 2: lên đến 1300Mbps
2.4GHz: lên đến 600Mbps
Reception Sensitivity 5GHz:
11a 6Mbps: -94dBm
11a 54Mbps: -76dBm
11ac HT20: -68dBm
11ac HT40: -64dBm
11ac HT80: -60dBm
2.4GHz
11g 54M: -77dBm
11n HT20: -73dBm
11n HT40: -71dBm
Tính năng Wi-Fi Mở/Tắt sóng Wi-Fi, WMM, thống kê Wi-Fi
Bảo mật Wi-Fi Hỗ trợ bảo mật 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK
Công suất truyền tải CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5GHz)
FCC:
<30dBm
Mạng khách 1 x mạng khách 2.4GHz
2 x mạng khách 5GHz
TÍNH NĂNG PHẦN MỀM
Chất lượng dịch vụ WMM, Kiểm soát băng thông
Dạng WAN IP động/IP tĩnh/PPPoE/
PPTP(Truy cập kép)/L2TP(Truy cập kép)
Quản lý Kiểm soát truy cập
Quản lý nội bộ
Quản lý từ xa
DHCP Máy chủ, Máy khách, Danh sách DHCP máy khách
Dành riêng địa chỉ
Port Forwarding Máy chủ ảo, Cổng kích hoạt, UPnP, DMZ
Dynamic DNS DynDns, NO-IP
VPN Pass-Through PPTP, L2TP, IPSec
Kiểm soát truy cập Quyền kiểm soát của phụ huynh
Kiểm soát quản lý nội bộ
Danh sách máy chủ
Thời gian biểu truy cập
Quản lý điều luật
Giao thức IPv4
IPv6
Tính năng nâng cao Tag VLAN cho IPTV
USB Sharing Hỗ trợ Samba(lưu trữ)
Máy chủ FTP
Máy chủ media
Máy chủ máy in
IPSec VPN Hỗ trợ 10 IPSec VPN
BẢO MẬT
WiFi Encryption WPA
WPA2
WPA3
Network Security SPI Firewall
Access Control
IP & MAC Binding
Application Layer Gateway

HomeCare™ Antivirus
Malicious Site Checker
Port Intrusion Prevention
Infected Device Isolation
Notification and Log
Guest Network 1× 5 GHz Guest Network
1× 2.4 GHz Guest Network
VPN Server OpenVPN
PPTP
SOFTWARE
Protocols IPv4
IPv6
Game Center Game Accelerator
Detects and optimizes gaming streams to keep latency as low as possible

Game Statistics
Check real-time latency, system utilization, and game duration on a redesigned dashboard to tweak every detail

Game Protector
Keep your accounts and system safe with HomeCare™ antivirus protection
Service Kits HomeCare™
Learn More>
Parental Controls HomeCare™ Parental Controls
Custom Profiles
Content Filtering
App Block
URL Filtering
Time Limit
Time Schedule (Bedtime)
Log Insight
Monthly Report
WAN Types Dynamic IP
Static IP
PPPoE
PPTP
L2TP
Quality of Service Game Accelerator QoS
QoS by Device

HomeCare™ QoS
QoS by Application
Cloud Service Auto Firmware Upgrade
TP-Link ID
DDNS
NAT Forwarding Port Forwarding
Port Triggering
DMZ
UPnP
IPTV IGMP Proxy
IGMP Snooping
Bridge
Tag VLAN
DHCP Address Reservation
DHCP Client List
Server
DDNS TP-Link
NO-IP
DynDNS
Management Tether App
Webpage
Check Web Emulator>
PHYSICAL
Dimensions (W×D×H) 11.3 × 11.3 × 7.2 in
(288 × 288 × 184 mm)
Package Contents Wi-Fi Router Archer AX11000
Power Adapter
RJ45 Ethernet Cable
Quick Installation Guide
OTHER
System Requirements Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser

Cable or DSL Modem (if needed)

Subscription with an internet service provider (for internet access)
Certifications FCC, CE, RoHS
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉ ~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70℃ (-40℉ ~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
KHÁC
Chứng chỉ CE, FCC, RoHS
Sản phẩm bao gồm Router 3 băng tần kép Wi-Fi AC3200 Acher C3200
Bộ cấp nguồn
Dây cáp Ethernet
Hướng dẫn cài đặt nhanh
System Requirements Microsoft Windows 98SE, NT, 2000, XP, Vista™ or Windows 7, Windows 8/8.1/10
MAC OS, NetWare, UNIX or Linux
Môi trường Nhiệt độ hoạt động: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Nhiệt độ lưu trữ: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Độ ẩm hoạt động: 10%~90% không ngưng tụ
Độ ẩm lưu trữ: 5%~90% không ngưng tụ
TEST DATA
WiFi Transmission Power CE:
<20dBm(2.4GHz)
<23dBm(5.15GHz~5.35GHz)
<30dBm(5.47GHz~5.725GHz)
FCC:
<30dBm(2.4GHz & 5.15GHz~5.25GHz & 5.725GHz~5.825GHz)
<24dBm(5.25GHz-5.35GHz & 5.47GHz-5.725 GHz)
WiFi Reception Sensitivity 5 GHz_1:
11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm
11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm
11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm
11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm
11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm
11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm
11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm
11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm
5 GHz_2:
11a 6Mbps:-96dBm, 11a 54Mbps:-78dBm
11ac VHT20_MCS0:-95dBm, 11ac VHT20_MCS11:-65dBm
11ac VHT40_MCS0:-93dBm, 11ac VHT40_MCS11:-62dBm
11ac VHT80_MCS0:-90dBm, 11ac VHT80_MCS11:-59dBm
11ac VHT160_MCS0:-87dBm, 11ac VHT160_MCS11:-54dBm
11ax HE20_MCS0:-94dBm, 11ax HE20_MCS11:-62Bm
11ax HE40_MCS0:-91dBm, 11ax HE40_MCS11:-59dBm
11ax HE80_MCS0:-88dBm, 11ax HE80_MCS11:-57dBm
11ax HE160_MCS0:-84dBm, 11ax HE160_MCS11:-54dBm
2.4 GHz:
11g 6Mbps:-97dBm, 11a 54Mbps:-79dBm
11n HT20_MCS0:-97dBm, 11n HT20_MCS7:-78dBm
11n HT40_MCS0:-95dBm, 11n HT40_MCS7:-75dBm
11ac VHT20_MCS0:-96dBm, 11ac VHT20_MCS11:-67dBm
11ac VHT40_MCS0:-94dBm, 11ac VHT40_MCS11:-64dBm
11ax HE20_MCS0:-96dBm, 11ax HE20_MCS11:-64dBm
11ax HE40_MCS0:-93dBm, 11ax HE40_MCS11:-61dBm

From United States?

Get products, events and services for your region.